|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bén hơi
| [bén hơi] | | | take a fancy to, take to; to get accustomed/used (to) | | | Anh chị đã bén hơi nhau | | They have taken to each other |
Take a fancy to, take to Anh chị đã bén hơi nhau They have taken to each other
|
|
|
|